Có 2 kết quả:
兴师 xīng shī ㄒㄧㄥ ㄕ • 興師 xīng shī ㄒㄧㄥ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch troops
(2) to send an army
(3) to mobilize forces
(2) to send an army
(3) to mobilize forces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch troops
(2) to send an army
(3) to mobilize forces
(2) to send an army
(3) to mobilize forces
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0